Có 3 kết quả:

凡人 fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ烦人 fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ煩人 fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ

1/3

fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người thường, dân thường

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary person
(2) mortal
(3) earthling

Từ điển Trung-Anh

(1) to annoy
(2) annoying
(3) irritating
(4) troublesome

Từ điển Trung-Anh

(1) to annoy
(2) annoying
(3) irritating
(4) troublesome